Lễ Yên Giấc
của Đức Theotokos
Giám mục Avgoustinos Kantiotes ✢
28.08.2025 — 25 phút đọcĐời Sống Tâm Linh

Thuyết giáo về Lễ Đức Theotokos Yên Giấc, bởi Giám mục Đô thành Avgoustinos Kantiotes (+2010). Bản dịch tiếng Anh: link
Đức Theotokos Rất Thánh là người phụ nữ được muôn thế hệ chúc tụng. Thánh Grêgôriô Palamas—một trong những thi sĩ thánh ca vĩ đại của Mẹ—đã hết lòng ca ngợi Mẹ. Đức Mẹ Rất Thánh là sợi dây vàng nối kết giữa tạo vật hữu hình với vô hình, là nhịp cầu bắc từ đất lên trời; là “ngai tòa rực rỡ ánh mặt trời”, là Đấng “tinh khiết hơn cả ánh sáng mặt trời.” Nhờ Mẹ mà “Ngôi Lời đã trở nên xác phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1:14). Quả thật, chỉ ngôn ngữ thiên thần mới xứng đáng để tán dương sự cao cả của Đức Theotokos Rất Thánh.
Giáo hội Chính Thống giáo của chúng ta khác hẳn với các phái lạc giáo khác—những người không dâng lên Đức Theotokos Rất Thánh bất cứ vinh dự nào, chỉ xem Mẹ như một người phụ nữ bình thường giữa muôn người. Còn Giáo hội thánh thiện của chúng ta, bằng thánh thi, lời khẩn cầu và các đại lễ, không ngần ngại ca ngợi và tôn vinh Mẹ. Khởi đầu các ngày lễ là Lễ Sinh Nhật Đức Theotokos, mà như anh chị em biết, chúng ta cử hành vào ngày 8 tháng 9. Sau đó, vào ngày 21 tháng 11, chúng ta mừng Lễ Nhập Đền của Đức Theotokos. Kế đến, vào 25 tháng 3, là Lễ Truyền Tin cho Đức Theotokos—một ngày khiến cả Hy Lạp rung động, vì ngày đó trùng với lễ Quốc Khánh. Cuối cùng là sự kết thúc. Vì mọi người trên thế gian đều có một cái kết. Sự tận cùng ấy đã đến, đó chính là Lễ Yên Giấc của Đức Theotokos Rất Thánh. Và để tôn kính Mẹ, nhà thờ chánh toà này đang cử hành một buổi canh thức phụng vụ trang nghiêm.
Chúng ta sẽ cùng xem xét và suy niệm những giáo huấn có thể rút ra từ Lễ Yên Giấc của Đức Theotokos. Bởi vì tôi nghĩ rằng, chỉ đến nhà thờ để hôn kính biểu tượng (icon) thì chưa đủ; chỉ thắp đèn dầu và nến thôi cũng chưa đủ; nhưng chúng ta phải đi sâu vào mầu nhiệm của đại lễ này, để đón nhận những giáo huấn hữu ích cho bản thân, cho gia đình, và cho cộng đoàn. Tôi hy vọng rằng bài giảng này sẽ hữu ích cho anh chị em lắng nghe.
Anh chị em thân mến, từ các sách Tin Mừng, chúng ta biết Đức Theotokos Rất Thánh đã hiện diện dưới chân Thập Giá khi Chúa Kitô chịu đóng đinh. Mẹ cũng có mặt trong ngày Phục sinh và ngày Thăng thiên của Chúa, cũng như trong ngày lễ Ngũ tuần. Hơn nữa, Mẹ hiện diện ngay trong ngày cộng đoàn của các Tông đồ—tức là Giáo hội thuở sơ khai—tuyển chọn Matthia thay thế Giuđa, kẻ phản bội. Từ đó trở đi, các sách Tin Mừng, sách Công Vụ Tông đồ, và những văn kiện cổ kính khác của Giáo hội thời Tân Ước đều im lặng. Những điều tôi sắp thuật lại không được nhận trực tiếp từ Tân Ước, nhưng từ một nguồn khác của Chính Thống giáo: Thánh truyền. Và chính ở điểm này, chúng ta khác với những kẻ lạc giáo: họ chỉ dừng lại ở Tin Mừng, còn chúng ta, bên cạnh Tin Mừng, còn có Thánh truyền. Thánh truyền thánh thiện của chúng ta—nơi người Chính Thống đặt niềm tin vững chắc, không hề lay chuyển—đã bù đắp cho những điều Tin Mừng bỏ ngỏ. Vậy Thánh truyền dạy gì về Lễ Yên Giấc của Đức Theotokos? Thánh truyền dạy rằng: sau khi Chúa Kitô Thăng Thiên, Đức Theotokos đã có một thói quen rất đẹp. Thói quen đó là gì?
Những Kitô hữu tiên khởi, trong những năm tháng sơ khai đầy phúc lành ấy, khác hẳn với thế hệ thời nay—những đám đông chen chúc nơi quảng trường để dạo chơi như một dòng chảy âm phủ; các Kitô hữu của những thế kỷ đầu biết chọn cho mình chốn dạo bước và bầu khí trong lành: họ đến các nghĩa trang, bên những ngôi mộ, nhất là vào ngày Chủ Nhật và những đại lễ. Nếu hôm nay người ta đổ xô đến sân bóng hay ra biển, thì các Kitô hữu ngày xưa tìm đến niềm vui ở một nơi khác: một nơi chan chứa sự suy tư và lý tưởng anh hùng, một không gian của triết học chân chính, một nhịp cầu hướng đến những sự cao cả—chính là các nghĩa trang, những mộ phần của người đã khuất.
Vậy, Đức Theotokos Rất Thánh có một thói quen như sau. Sau khi Chúa Kitô Thăng Thiên, trong trái tim Mẹ chỉ còn một mình Đấng duy nhất: Đấng Mẹ đã ẵm bồng và dưỡng dục từ thuở thơ ấu, Đấng Mẹ hầu hạ và phục vụ suốt cả cuộc đời. Trong trái tim Mẹ, chỉ có Đấng Yêu Mến của những người Yêu Mến: Đức Giêsu Kitô. Nếu một người mẹ bình thường yêu thương con mình dẫu cho nó có nhiều khuyết điểm và thiếu xót, thì hãy tưởng tượng tình yêu của Đức Theotokos dành cho Con Một duy nhất cao cả, bao la và thấm đẫm những cảm xúc thánh thiêng đến chừng nào. Con Một duy nhất của Mẹ, chính là Đức Giêsu Kitô, Vua của các Thánh và các Thiên Thần, Ngôi Lời Rất Đáng Tôn Vinh, Thiên Chúa Tối Cao, chính là trung tâm, trục huyền nhiệm mà quanh đó không chỉ vũ trụ hữu hình mà cả thế giới nội tâm sâu thẳm của Mẹ đều quy hướng. Người chính là Alpha và Omega của cuộc đời Mẹ. Như chúng ta vẫn hát trong các thánh thi Ai điếu, Chúa chính là “Mùa Xuân ngọt ngào” của đời Mẹ.

Sau khi Chúa đã thăng thiên, Đức Theotokos sống trong ký ức về Con Một duy nhất của Mẹ. Mẹ mang trong lòng những lời giáo huấn của Người và với toàn thể mùi hương thánh thiện mà Người đã toả ra từ thần tính của Người. Bởi vậy, trên bước chân hành hương, Mẹ có thói quen ghé thăm nơi thánh: vườn Giếtsêmani—nơi Chúa đã cầu nguyện trong cơn hấp hối, đã đổ lệ, và mồ hôi Người rơi xuống “như những giọt máu”. Mẹ thường xuyên trở lại Giếtsêmani.
Nhiều lần Đức Theotokos đã đến viếng thăm Giếtsêmani. Nhưng có một ngày—cũng là lần cuối cùng Mẹ đặt chân lên nơi ấy—đã xảy ra một biến cố lạ lùng, độc nhất vô nhị. Kẻ không tin thì cứ hoài nghi; còn chúng ta, tin vào Thánh truyền, tin vào lời các Giáo phụ, tin vào đức tin Chính Thống giáo của mình. Giáo hội dạy rằng: khi Đức Theotokos Rất Thánh lần cuối đến Giếtsêmani, một phép mầu đã xảy ra: khi Mẹ quỳ gối, giơ tay hướng trời và dâng lời cầu nguyện trong nước mắt lên Chúa, Con và Thiên Chúa của Mẹ, thì tức khắc các ngọn cây đều cúi rạp xuống đất—như thể đang metanoia (phủ phục sám hối), như muốn tôn kính Nữ Vương của thế giới, Nữ Vương Thiên Đàng.
Anh chị em yêu dấu, anh chị em thấy đó: lời cầu nguyện có sức mạnh lớn lao đến dường nào! Người Phụ Nữ này là ai, mà khi quỳ xuống, cầu nguyện với lòng tin, lại khiến cả các vì sao thiên đàng rung chuyển? Đây không phải là một ví dụ nhỏ bé: chính Đức Theotokos Rất Thánh đã đến Giếtsêmani và cầu nguyện cho sự cứu rỗi và chuộc tội của toàn thế giới.
Và khi Mẹ cầu nguyện, các ngọn cây cúi rạp xuống; Thánh truyền kể rằng Tổng lãnh Thiên thần Gabriel hiện ra với Mẹ một lần nữa, và đó chính là vị Thiên sứ đã mang đến cho Mẹ tin mừng muôn đời: Mẹ sẽ sinh hạ Đấng Cứu Độ của thế gian. Lần đầu tiên xuất hiện, theo như truyền thống Giáo hội và các biểu tượng thánh cho thấy, ngài cầm trong tay một bông huệ, một bông huệ từ trời, thiêng liêng, biểu tượng cho sự đồng trinh tinh tuyền, vô nhiễm, không hư nát của Mẹ. Lần này, ngài không còn cầm bông huệ nữa, nhưng cầm một cành cọ, biểu tượng cho sự chiến thắng, là dấu chỉ của sự chiến thắng trước mọi thử thách và trước cái chết. Ngài đã kính chào Đức Theotokos Rất Thánh một lần nữa, theo như lời các Giáo phụ truyền lại, và báo tin rằng: chẳng bao lâu nữa, Mẹ sẽ lên trời để gặp lại Con Một yêu dấu của Mẹ.
Tràn đầy những xúc cảm thánh thiêng, Đức Theotokos trở xuống tứ đồi Giếtsêmani, trở về với ngôi nhà khiêm hạ của Mẹ. Đó không phải là một cung điện, cũng chẳng giống như những ngôi nhà thời nay chói lòa ánh sáng; chỉ là một căn nhà nhỏ, đơn sơ dưới chân đồi Giếtsêmani, nơi Mẹ sống trong ký ức về Chúa. Mẹ bước vào nhà. Mẹ không có tôi tớ như các bà quý tộc khác—những người thường lạm dụng và đối xử bất công với gia nhân. Tôi muốn nói rằng: Đức Theotokos Rất Thánh, người phụ nữ được muôn vàn thiên thần và Tổng lãnh Thiên thần hầu cận, lại không hề có tôi tớ. Mẹ không phải là một người phụ nữ kiêu kỳ, ích kỷ, như những người sau khi lập gia đình thì cậy uy quyền của chồng để sai khiến, áp bức người hầu, chỉ để chứng tỏ quyền thế. Theo Thánh truyền, ngay khi trở về ngôi nhà khiêm hạ ấy và biết rằng những giờ phút cuối cùng của cuộc sống trần thế đã đến, Đức Theotokos Rất Thánh đã cầm lấy một chiếc chổi trong tay—điều mà nhiều người phụ nữ hiện đại lại lấy làm xấu hổ, không muốn đụng tay vào việc nhà—và tự mình quét dọn khắp căn nhà. Mẹ dọn dẹp và chuẩn bị ngôi nhà, để sẵn sàng đón Chúa, Đấng sẽ đến tiếp nhận linh hồn tinh tuyền của Mẹ. Sau khi chính tay quét dọn và chuẩn bị căn nhà, Mẹ liền gọi hai người hàng xóm—đều là những góa phụ nuôi trẻ mồ côi— và phân phát cho họ những y phục đơn sơ của mình. Rồi Mẹ loan báo cho các thân hữu thân tín vẫn ở bên Mẹ rằng: trong ba ngày nữa, Mẹ sẽ rời bỏ trần gian để tiến về trời. Sau đó Mẹ nằm xuống trên giường, khoanh đôi tay thánh thiện, và từ khoảng khắc ấy lòng Mẹ tràn ngập suy tư cùng với sự xúc động sâu thẳm, vì chẳng bao lâu nữa Mẹ sẽ rời bỏ thế gian này.
Anh chị em! Chúng ta hãy dừng lại tại đây. Biến cố này—rằng Đức Theotokos Rất Thánh đã chuẩn bị cho cái chết của mình—phải dạy cho chúng ta biết cần phải sống như thế nào để có thể "liên lạc" được với trời cao, để có thể từ trần thế mà lên tới trời. Biến cố này chính là một bài học cho chúng ta!
Anh chị em thân mến, đó là một ân huệ của Đức Kitô, và là một phúc lành dành cho những người được Chúa chọn: đó là khi con người có thể cảm nhận được trước giờ chết của mình. Thuở xưa đầy phúc lành—khi người ta sống trong sạch, yêu thương và cống hiến cho Thiên Chúa—nhiều người đã biết trước thời điểm họ sẽ ra đi, và họ sẽ báo cho con cái: “Con ơi, cha sắp qua đời.”—“Nhưng thưa cha, cha làm sao vậy? Mẹ ơi, mẹ bị gì thế?”—“Cha sẽ chết, con à; giờ cuối của cha đã đến.” Họ hiểu điều ấy và chuẩn bị từ trước. Một tiếng nói từ bên trong, một mối dây huyền nhiệm vô hình nối liền với sự vĩnh cửu—tựa như một thiên thần có cánh ẩn danh—đã thì thầm với linh hồn: “Ngươi sẽ chết.”Các đan viện trưởng thánh thiện, những ẩn sĩ khả kính nơi hang đá, và cả các bậc vợ chồng sống cuộc sống thánh thiện giữa đời—những con người nam nữ công chính ấy—đã biết trước giờ chết của mình và sẵn sàng cho cuộc hành trình vĩnh cửu. Cũng như kẻ sắp đi xa không đợi đến phút chót mới lo liệu, nhưng chuẩn bị hành trang từ nhiều ngày trước, thì các linh hồn kính đạo cũng chuẩn bị trước cho cuộc hành trình tiến tới sự vĩnh cửu.
Cái chết đột ngột là một dấu chỉ của thời đại và là một lời nguyền. Anh chị em có nghe Giáo hội đọc trong nghi thức Artoklasia (Chúc Phước Năm Chiếc Bánh) chăng? Rằng Thiên Chúa gìn giữ chúng ta khỏi muôn vàn hiểm nguy. Những hiểm nguy nào? “Khỏi ôn dịch, đói kém, động đất...” và... “khỏi cái chết đột ngột.” Giáo hội đặt cái chết đột ngột cùng hàng với ôn dịch, với động đất—một dấu chỉ của sự dữ. Và quả thật, trong thế hệ chúng ta, những cái chết bất ngờ ngày càng gia tăng. Cái chết đột ngột là sự dữ vì nó không cho con người lấy một phút chuẩn bị. Nó giống như một con chim ưng. Đàn gà đang rỉa mồi ngoài đồng, tưởng chừng sẽ trở về chuồng, nhưng không kịp nữa. Từ trên cao, con chim ưng bất thần lao xuống, vồ lấy con mồi và tha về tổ. Cũng như vậy, cái chết như con chim ưng, bay ập xuống và chộp lấy con người—khi đang trên đường, trên vỉa hè, trên máy bay, trong văn phòng—bất cứ nơi đâu. Nó bắt lấy con người và nói: “Đi thôi!”, không để họ kịp thốt lên: “Lạy Chúa, khi Ngài vào Vương quốc của Ngài, xin nhớ đến con...”
Cái chết đột ngột là một sự dữ rất lớn; vì thế Giáo hội luôn cầu xin được giải thoát khỏi điều này. Ôi lạy Thiên Chúa của con, lạy Thiên Chúa của con! Nhờ lời chuyển cầu của Mẹ Vô Nhiễm, con khẩn xin: xin đừng để ai trong chúng con nơi đây phải lìa đời một cách đột ngột, nhưng xin Chúa ban cho tất cả chúng con một dấu chỉ rằng chúng con sắp rời bỏ thế gian hư ảo này, để chúng con chuẩn bị trước cho sự vĩnh cửu, cho cuộc hành trình về trời.
Anh chị em hãy lưu ý thêm điều này. Là một Kitô hữu, khi cảm nhận được trước cái chết của mình, dù là cha hay là mẹ—xin lắng nghe tôi—đừng để mọi sự treo lơ lửng. Càng lớn tuổi, “tuyết” càng phủ mái đầu. Thánh Côsma thành Aitolos (mà tôi rất mến, mừng kính ngày 24/8, nhất là tại Ioannina) nói: khi lúa ngoài đồng đã ngả trắng, nó còn chờ gì nữa? Nó chờ lưỡi liềm gặt. Vậy khi tóc đã bạc trắng, còn chờ gì nữa, thưa anh chị em? Chờ lưỡi liềm của Tổng lãnh Thiên thần. Trước khi lưỡi liềm ấy đến, những người nam nữ—nhất là các bậc cha mẹ—khi thấy “tuyết” đã phủ trên đầu mình, thì phải biết lo liệu chuyện trong nhà: sắp xếp những gì mình có, phân chia cho con cái cách công bằng, đừng để mọi chuyện dở dang. Nếu anh chị em yêu thương gia đình, hãy noi gương Đức Theotokos Rất Thánh, Đấng đã phân phát mọi sự của Mẹ ngay khi còn sống cho những người lân cận. Vậy, đừng để gia sự rối ren, nhưng hãy chuẩn bị trước và phân chia hợp lý. Bởi nếu ra đi mà để mọi sự lơ lửng, con cái sẽ phải kéo nhau ra tòa. Tôi biết một gia đình tranh chấp suốt mười lăm năm, thậm chí đưa nhau đến tận Toà án Tối cao, con cái cãi nhau không dứt—chỉ vì cha mẹ không chuẩn bị sẵn sàng, không sắp xếp nhà cửa trước, để mặc mọi sự treo lơ lửng.
Đức Theotokos Rất Thánh còn dạy chúng ta một điều khác về việc từ thiện: đừng đợi đến sau khi chết mới làm từ thiện. Khi còn sống—khi đôi tay còn biết cử động, còn có thể mở túi tiền—bấy giờ việc bố thí mới mang giá trị lớn lao. Còn sau khi chết, việc từ thiện không còn nữa, vì tiền bạc lúc ấy chẳng còn thuộc về mình. Tôi thường ghé thăm các cơ sở bác ái được dựng bằng quỹ hiến tặng và đọc tấm bảng khắc tên ân nhân. Nếu công trình được dựng khi người ấy còn sống, tôi sẽ cúi mình phủ phục và kính cẩn ngưỡng mộ. Còn nếu hoàn tất sau khi họ qua đời, tôi sẽ trở nên dè dặt với việc từ thiện sau cái chết. Không chỉ riêng tôi nghi ngờ, mà chính các Giáo phụ cũng dạy như thế. Anh chị em đã từng nghe về những cơ sở từ thiện được xây dựng sau khi một người qua đời và thực hiện việc từ thiện chưa? Những người ấy, khi còn sống thì tiêu xài tiền bạc cho bản thân và ăn chơi hưởng thụ, đến khi nhắm mắt mới để lại tiền từ thiện. Nếu được phép, tôi sẽ viết ngay trước cửa: “Cơ sở này được xây bằng cái chết của vị ân nhân.” Bởi vậy, ai linh cảm giờ chết gần kề, hãy làm việc từ thiện ngay khi còn sống, noi gương Đức Theotokos Rất Thánh.
Chúng ta tiếp tục. Cái chết cũng đã đến với Mẹ Thiên Chúa. Đức Theotokos Rất Thánh nay đã qua đời, đã an nghỉ trên giường của Mẹ. Mẹ—Người đã sinh ra Tác Giả sự sống—nay đã chết. Vậy thì, ai sẽ lo việc mai táng của Mẹ? Con cái chôn cất cha mẹ. Nhưng Mẹ có con cái chăng? Có. Những người con nào? Chính là những người con linh hướng, những người yêu mến Mẹ còn hơn cả con ruột. Các bậc cha mẹ nào không có con, xin đừng lo lắng. Anh chị em vẫn có thể sinh ra những người con linh hướng, yêu thương mình hơn cả con cái ruột thịt. Đức Theotokos Rất Thánh đã có những người con linh hướng như thế. Mẹ chỉ có một Người Con ruột thịt, là Đức Giêsu Kitô, và chúng ta dứt khoát bác bỏ ý tưởng nhơ uế, không thánh thiện của các phái lạc giáo cho rằng Mẹ còn có những người con khác ngoài Chúa. Nhưng dẫu không có thêm những người con ruột khác, Mẹ đã có những người con linh hướng yêu thương Mẹ hết mực. Và những người con linh hướng ấy chính là mười hai Thánh Tông đồ.
Vậy, vào lúc Đức Theotokos Yên Giấc, các Thánh Tông đồ đang ở đâu? Các ngài đều ở xa. Phêrô tại Rôma, Phaolô ở Macedonia, Anrê ở Patras, Tôma tận Ấn Độ, Gioan tại Êphêsô, Titô ở Crete, Timôthê cũng ở Êphêsô... Tất cả đều phân tán khắp nơi. Thế thì làm sao các ngài được báo tin? Mẹ bằng cách nào cho họ biết? Anh chị em đã bao giờ tự hỏi điều này chưa? Hãy có đức tin. Và nếu có đức tin, anh chị em cũng sẽ tin vào những gì đã xảy ra trong ngày Đức Theotokos Yên Giấc. Nếu con người, nhờ trí thông minh Chúa ban cho, đã có thể nghĩ ra phương cách báo tin cho người ở tận Chicago, Luân Đôn hay bất cứ nơi đâu trên mặt đất (tức là thông qua điện báo, điện thoại...), thì chẳng lẽ Đấng Tạo Hóa lại không có cách để báo tin cho các Tông đồ bằng “điện báo thiên đàng” sao? Ôi, ôi, ôi! Ôi, ôi, ôi! Đoàn thiên binh thánh thiện liền bay đi khắp nơi, đúng như Kinh Thánh nói: họ là “những thần phục vụ, được sai đi” (Dt 1,14). Các thiên sứ có cánh ấy đã tỏa đi bốn phương, báo tin và quy tụ lại các Tông đồ.
Và kìa, trên bầu trời—như đàn bồ câu—trên những áng mây sáng láng tựa những cỗ xe vinh quang, thánh Phêrô đến, thánh Phaolô đến, Gioan và các Tông đồ khác cũng đến. Và cuối cùng, như thường lệ vẫn hay đến trễ, thánh Tôma đến sau cùng. Tất cả các ngài đều quy tụ chung quanh Mẹ. Chính từ truyền thống này mà vang lên một bài thánh thi tuyệt đẹp, ngọt ngào bậc nhất chúng ta vẫn nghe:“Hỡi các Tông đồ từ muôn phương xa...”—một trong những bài thánh thi diễm lệ nhất của Giáo hội chúng ta.
Vâng, các Thánh Tông đồ đã quy tụ lại. Điều ấy dạy chúng ta điều gì? Rằng khi một người bạn qua đời, chúng ta phải gác lại mọi công việc. Trách nhiệm đầu tiên là đến với người đã khuất để chu toàn một bổn phận thánh thiêng: trước hết là vì chính người quá cố—người đã rời cõi đời hư ảo này để về trời, chốn của các thiên thần vô hình. Kế đến là vì thân quyến của họ, những người được ủi an bởi sự hiện diện của chúng ta. Nhưng trên hết, đó còn là một bổn phận đối với chính bản thân chúng ta. Bổn phận nào? Bổn phận nhắc nhở mình về sự vĩnh cửu. Nếu tôi hỏi anh chị em: ai là người thuyết giáo lớn nhất ở Athènes, chắc không ai trả lời được. Nhưng nếu tôi hỏi: ai là người thuyết giáo lớn nhất của cả thế giới? Thì câu trả lời chính là cái chết. Không có nhà thuyết giáo nào vĩ đại hơn cái chết. Khi anh chị em thấy người hôm qua còn đang ngồi chuyện trò cùng mình, mà hôm nay đã nằm bất động trước mắt, thì anh chị em phải thốt lên: “Phù vân!...” (Gv 1,2). Bởi vậy, Thánh Côsma thành Aitolos dạy: khi có ai qua đời, đừng vội chôn, nhưng trong vòng 24 giờ, hãy quy tụ quanh thi hài, im lặng và cầu nguyện. Vì không có nhà thuyết giáo nào lớn hơn cái chết trong cả thế giới này. Những ai đã qua đời—nghèo hay giàu, tướng lĩnh hay binh sĩ, vua chúa, chính khách hay kẻ hành khất—đều trở thành thầy dạy. Và nếu như mỗi người chết đều có thể nhắc nhở ta về sự vĩnh cữu, về sự hoán cải và trở về với Đức Kitô, nếu mỗi người chết đều trở thành một nguồn mạch giáo huấn cho con người, thì anh chị em hãy thử tưởng tượng xem: thân xác thánh của Đức Theotokos Rất Thánh sẽ dạy chúng ta một bài học vĩ đại dường nào!
Vậy, các Thánh Tông đồ đã quy tụ, nâng lấy quan tài thánh và đưa ra khỏi thành. Nhưng ngay lúc ấy xảy ra một biến cố. Điều gì đã xảy ra? Đúng vào giờ khắc cành cây cúi rạp, ma quỷ run sợ, và mọi người đồng thanh cất điếu ca, thì một người thuộc dân Do Thái đưa tay ô uế chạm vào quan tài, toan xô đổ. Lập tức—tựa tia chớp—bàn tay ấy bị một thiên thần chém lìa, như các biểu tượng thánh vẫn miêu tả. Sự xúc phạm này diễn ra ngay khi thánh di thể của Mẹ được các Tông đồ cung kính rước ra khỏi thành. [Theo Thánh truyền, về sau người ấy đã ăn năn sám hối và được chữa lành.]

Anh chị em thân mến, tôi xin kết thúc tại đây. Tôi sẽ không đi xa hơn nữa. Đây chỉ là đôi lời về khung cảnh lịch sử của lễ Đức Theotokos Yên Giấc. Và ở cuối bài giảng này, ngay tại nơi chúng ta đang hiện diện, có một tiếng nói từ trời vọng xuống kêu gọi chúng ta rằng: Hỡi những người mẹ, hãy đến gần Nguyên Mẫu của các bà mẹ, để học biết cách yêu thương con cái. Hỡi tất cả những người con—đặc biệt các trẻ mồ côi—hãy đến gần Người Mẹ ngọt ngào của toàn thế giới, để tìm nơi ẩn náu. Hỡi những tâm hồn tinh sạch và đồng trinh, hãy đến gần Trinh Nữ, để gìn giữ đóa huệ đồng trinh, “vẻ đẹp của sự khiết trinh.” Hỡi những người ít học, hãy đến với Đức Panagia, để học triết lý cao cả nhất của trần gian. Hỡi những bậc khôn ngoan, hãy đến với Đức Panagia, để học rằng khôn ngoan chính là chiều sâu của đức khiêm nhường. à tất cả chúng ta, những kẻ tội lỗi, hãy đến với Đức Theotokos, để Mẹ dẫn đưa chúng ta đến gần Đức Kitô. Tôi nghĩ rằng đó sẽ là bài học cho ngày mai.
Tuy nhiên, vượt lên trên tất cả những bài học riêng lẻ mà chúng ta rút ra từ các chi tiết khác nhau của câu chuyện về sự Yên Giấc của Đức Theotokos, thì bài học quan trọng nhất mà Đức Theotokos Rất Thánh ban cho chúng ta chính là: ý nghĩa của cái chết đã được biến đổi. Kể từ khoảng khắc Đức Kitô chịu đóng đinh, xuống âm phủ, phá tung “các cửa bằng đồng” và chiến thắng, cái chết không còn là điều kinh sợ, ghê hãi như người đời trước Kitô giáo vẫn khiếp sợ. Từ khi Đức Kitô trỗi dậy trong chiến thắng từ vực sâu âm phủ, cái chết đã mất quyền lực đáng sợ của nó. Ở đây, ta có thể nhắc đến cái chết của Socrates, Aristotle, Plato—nhưng rồi nói gì hơn được? Từ khi có Đức Kitô, nếu anh chị em tin, cái chết chỉ còn là giấc ngủ. Chính vì thế mà chúng ta gọi là sự Yên Giấc của Đức Theotokos. Con người không biến mất. Những gì còn lại trong lòng đất, nằm trong mộ phần, không phải là toàn thể con người. Cốt lõi của con người chính là linh hồn. Con người vẫn sống và hiển trị trong thế giới của các thần linh vô hình, ở giữa sự vĩnh cửu. Cái chết không còn hiện hữu nữa. Đối với Kitô hữu—những người tin vào Đức Kitô đã phán: “Chính Thầy là sự Phục sinh và là sự Sống” (Ga 11,25)—cái chết chỉ là một giấc ngủ.″
Khi chiều tối đến, người mẹ bồng con đặt vào nôi. Có người mẹ nào khóc khi ru con ngủ chăng? Anh chị em đã bao giờ thấy cảnh ấy chưa? Chưa bao giờ. Bà lắng nghe hơi thở nhỏ bé và thì thầm: “Ngủ đi, con ơi, ngủ đi.” Bà biết, khi rạng sáng đến, đứa trẻ sẽ thức dậy, tươi mới như bông hoa vươn lên từ giọt sương. Cũng thế, như người mẹ không khóc khi con ngủ trong vòng tay vì biết nó sẽ lại tỉnh giấc, thì các Kitô hữu cũng không than khóc não nề cho người đã qua đời, theo lời khuyên của Thánh Tông đồ Phaolô: “Anh em đừng than khóc” (1 Tx 4,13).
Đó không phải là bịa đặt—đạo của chúng ta là chân lý. Sự thật là: trên các nấm mồ, trên các mộ phần, sẽ vang lên một tiếng kèn. Chắc chắn như chúng ta biết rằng sáng mai sẽ là ngày thứ Hai, thì cũng chắc chắn như thế rằng sẽ đến một ngày trọng đại, khi trên các phần mộ sẽ vang lên tiếng kèn thiên đàng, và kẻ chết sẽ sống lại. Chính vì thế, khi cầu nguyện, chúng ta không nói “cho người chết”, nhưng nói: “cho những người thân yêu của chúng ta đã yên nghỉ.” Cũng vì thế, người xưa—những người sống bằng đức tin—đã diễn tả niềm tin mình như sau: Ta làm gì với bằng cấp, với đại học và văn bằng, nếu không có đức tin? Hãy đưa tôi một bức thư của một tín hữu, và tôi sẽ trao lại cho anh chị em mọi văn bằng của thế gian này. Đức tin vượt trên mọi sự. Do đó, trong những năm tháng xưa, khi còn có đức tin, thì nơi chôn cất người qua đời không được gọi là nekrotaphia (nghĩa là “nơi của người chết”), nhưng được gọi là nghĩa trang—tức là nơi của những người đang ngủ. Và trên các thánh giá, người ta không ghi chữ “đã chết”, nhưng ghi rằng: “an nghỉ.”
Đây chính là bài học mà đại lễ hôm nay ban cho chúng ta. Và còn một điều nữa: đó là chúng ta phải chuẩn bị cho mình từ trước.