Muối Của Đất
Muối Của Đất

Ngọn lửa hừng
của chủ nghĩa Calvin

Savva Tống Duệ Uyên

23.11.2024 22 phút đọc
Thần Học và Biện Giải
Bài trừ ảnh tượng

Để hiểu về Chủ nghĩa Calvin – Calvinism (hay “thuyết Calvin”), chúng ta phải sẵn sàng đối mặt với một buổi “thảo luận dài lê thê” về việc liệu mình hay bạn có phải là người được chọn hay không. Được John Calvin khai sinh trong thế kỷ XVI, thuyết Calvin – một nhánh cực kỳ “chính thống” trong đạo Tin lành, đã mở ra một cuộc cách mạng tư tưởng mà nếu không hiểu rõ, ta có thể dễ dàng bị cuốn vào một mớ bòng bong của tội lỗi, sự cứu rỗi, và... “thứ mà chúng ta có thể làm với cái được gọi là tự do?” Đó là câu hỏi không thể tránh khỏi trong một thế giới đủ thứ vấn đề khi mà thần học Calvin bắt đầu nổi lên.

Nói về vai trò của Thần học Calvin trong lịch sử, nếu bạn là người yêu thích “trò chơi chọn lựa thần thánh”, thì đây chính là thể loại game “sinh tử” không thể thiếu. Chủ nghĩa Calvin không chỉ định hình tôn giáo, mà còn tạo ra những biến thể kỳ lạ của sự tôn thờ. Ta phải hiểu rằng thuyết Calvin – với tư tưởng “tiền định”, giống như một trò chơi xổ số tâm linh – không phải ai cũng có vé vàng để vào thiên đàng, chỉ những ai được chọn mới có cơ hội. Cái cảm giác “chắc chắn tôi không phải là người được chọn” hay “không hề, ta không có vé miễn phí vào trời đâu” thực sự là một món ăn tinh thần cho những người yêu thích sự khắc nghiệt.

Thực tế, thuyết Calvin đã tạo ra một sự phân chia “được chọn” và “không được chọn” khiến nhiều người rơi vào cái vòng luẩn quẩn của cảm giác tội lỗi không bao giờ dứt. Sự nghiêm khắc này tạo ra một nền văn hóa “mạnh mẽ và cực đoan”, nơi mỗi hành động, mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói đều phải tuân thủ một chuẩn mực khắc nghiệt. Không chỉ là thần học, mà còn là cách nhìn nhận con người: bạn phải chứng minh mình là người của Chúa, nhưng làm thế nào để chứng minh? Đó là câu hỏi đau đầu mà chủ nghĩa Calvin chưa từng giải đáp rõ ràng.

Nhưng lại có một nghịch lý kỳ lạ: Trong sự khắt khe và cực đoan ấy, thuyết Calvin cũng đã góp phần định hình nên những giá trị tích cực khác cho xã hội, đặc biệt là trong việc phát triển tư tưởng về công lý và trách nhiệm cá nhân. Dù không phải lúc nào cũng dễ chịu, nhưng cái kiểu “chọn lựa” này đã buộc người ta phải tự vấn về đạo đức cá nhân và mối quan hệ với Chúa. Đó chính là cái đẹp (và đôi khi là cả cái tồi tệ) của một thế giới mà ta vừa được chọn mà lại vừa không bao giờ chắc chắn rằng mình xứng đáng với sự cứu rỗi ấy.

Tiền Định: Chọn Ai, Để Ai?

Nói đến thuyết Calvin, người ta không thể không nhắc tới thuyết “tiền định” – một khái niệm có thể khiến ta cảm thấy như đang tham gia một trò chơi xổ số tâm linh. Nhưng trò chơi này không phải lúc nào cũng công bằng, và chắc chắn không dễ chịu. Tiền định, hay như Calvin gọi là “predestination”, là niềm tin rằng Chúa đã “chốt hạ” số phận của mỗi người từ trước khi họ sinh ra, rằng bạn đã được định sẵn sẽ được cứu rỗi hay sẽ bị đày đọa vào hỏa ngục đời đời. Quá tuyệt vời phải không? Hoặc là quá đáng sợ?

Điều đặc biệt là thuyết Calvin không chỉ dừng lại ở việc bạn được cứu hay không. Ông đưa ra một khái niệm được gọi là “tiền định kép” (double predestination), có nghĩa là Đức Chúa Trời không chỉ chọn người để cứu mà còn chủ động chọn người để... hủy diệt, đẩy họ vào sự trừng phạt vĩnh viễn. Chúa là một nhà tuyển chọn, không phải chỉ chọn đội chiến thắng mà còn chọn đội thất bại, thậm chí trước khi trận đấu bắt đầu. Nếu bạn không phải là một trong những người được chọn, thì bạn gần như không có cơ hội thay đổi số phận của mình, cho dù bạn có cố gắng đến đâu. Thế nên, thuyết Calvin thực sự là một bài toán siêu khó, không phải vì chúng ta không muốn tham gia, mà vì quả thật ta không bao giờ biết liệu mình có đủ điều kiện để chơi trò chơi này hay không.

Nói một cách dễ hiểu, nếu ta sống trong thế giới của thuyết Calvin, mọi thứ dường như đã được định đoạt từ trước. Ta sẽ không phải lo lắng về việc mình phải làm gì để được cứu rỗi, bởi vì nếu bạn đã được “chọn”, dù ta có làm gì đi nữa, bạn vẫn sẽ được vào thiên đàng (trừ khi ta “quậy” quá mức, nhưng đó lại là chuyện khác). Ngược lại, nếu ta không phải là người được chọn, thì dù ta có sống một cuộc đời tốt đẹp đến đâu, ta cũng chẳng có cơ hội nào. Vậy thì, cuộc sống có còn gì ý nghĩa không? Hãy thử tưởng tượng, nếu ta không có quyền tự quyết định cuộc sống của mình, mà chỉ là một con rối trong tay Chúa, ta sẽ cảm thấy thế nào?

Vấn đề lớn với thuyết này là nó đi ngược lại với khái niệm tự do ý chí của con người. Chẳng ai muốn cảm thấy rằng cuộc đời mình chỉ là một bộ phim mà mình không phải là người viết kịch bản. Thuyết Calvin, với thuyết “tiền định kép”, thực sự đặt ra câu hỏi về sự công bằng của Đức Chúa Trời, người được coi là nhân từ và đầy lòng yêu thương. Làm sao có thể chấp nhận được rằng một Đấng tối cao lại có thể chọn cứu một số người và để những người khác chịu đau khổ mãi mãi, trong khi tất cả đều là tạo vật của Ngài? Câu trả lời của Calvin là: “Đó chính là ý muốn của Chúa, và Chúa là quyền lực tuyệt đối”. Nhưng đối với nhiều người, đây là một lý thuyết khó lòng chấp nhận được, vì nó làm giảm đi hình ảnh của một Chúa yêu thương và công bằng mà họ luôn tin tưởng.

Và rồi, câu hỏi lớn vẫn cứ văng vẳng: Nếu ta không thể quyết định số phận của mình, thì đâu là ý nghĩa của việc sống trên đời? Liệu ta có thể thay đổi số phận không, hay mọi nỗ lực đều vô nghĩa?

Chuộc Lỗi Có Giới Hạn: Cứu Hay Không Cứu?

Chủ nghĩa Calvin lại tiếp tục gây bão với một khái niệm khiến ai nghe xong cũng phải ngừng lại một chút để suy nghĩ: “sự chuộc lỗi có giới hạn” (limited atonement). Đúng vậy, ta không nghe nhầm đâu, nó thực sự gọi là “giới hạn”. Nếu bạn đang tưởng tượng về một món quà cứu rỗi mà Chúa dành cho tất cả nhân loại, thì khái niệm này có thể làm bạn thất vọng. Đúng như tên gọi, thuyết này khẳng định rằng hy sinh của Đức Ki–tô trên thập tự giá không phải là cho tất cả mọi người, mà chỉ dành cho những người được chọn trước, những người đã có tên trong danh sách cứu rỗi mà Chúa đã định sẵn từ trước. Đấy, ta có được chọn hay không không phải là do ta sống tốt như thế nào, mà hoàn toàn do một sức mạnh siêu nhiên nào đó đã sắp đặt sẵn.

Nếu bạn có thể hình dung được tình huống này trong thế giới thực, thì có thể bạn sẽ thấy nó giống như việc đăng ký vào một câu lạc bộ siêu VIP mà bạn không biết liệu mình có đủ điều kiện tham gia hay không, dù bạn có cố gắng và làm tốt mọi điều trong cuộc sống. Chúa đã chọn sẵn ai sẽ vào câu lạc bộ cứu rỗi và ai sẽ ở lại với “đại đa số”, những người bị “nguyền rủa” và phải chịu hỏa ngục đời đời. Điều này thực sự khiến ta phải thắc mắc: Vậy thì, cuộc sống này có nghĩa lý gì nếu kết quả cuối cùng không phải do chúng ta quyết định?

Điều đặc biệt là, theo thuyết này, dù ta có sống tốt, có làm việc tốt, hay có thể tin vào Đức Ki–tô, nếu ta không phải là người đã được Chúa “chọn”, thì ta không có cơ hội nào để được cứu rỗi. Ta có thể ra sức làm việc thiện, xây dựng cộng đoàn, giúp đỡ người khác, nhưng cuối cùng, nếu tên ta không có trong danh sách đã được viết ra từ trước, thì ta vẫn sẽ bị đẩy vào địa ngục. Sự vô vọng này càng khiến thuyết Calvin trở nên cực đoan, bởi vì nó không chỉ xóa bỏ khái niệm về tự do lựa chọn mà còn đặt niềm tin vào một Thiên Chúa đầy quyền năng nhưng cũng vô cùng lạnh lùng, giống như một vị giám khảo đang quyết định số phận của mỗi chúng ta từ trước.

Cái khó chịu nhất trong thuyết này là nó mâu thuẫn trực tiếp với những niềm tin truyền thống của Chính Thống giáo suốt 2000 năm qua – rằng Ân Sủng và Lòng Thương Xót của Chúa là vô hạn và dành cho tất cả mọi người. Làm sao có thể chấp nhận được rằng một Đấng Tạo Hóa nhân từ lại chỉ cứu một nhóm nhỏ người, trong khi lại để hàng tỷ người khác phải chịu khổ sở mãi mãi trong địa ngục? Đâu là sự công bằng trong đó? Và tại sao phải có một “giới hạn” cho sự cứu chuộc nếu tình yêu của Chúa là vô biên và bao dung?

Một Vòng Lẩn Quẩn Trong Lý Thuyết Calvin: Tự Do Ý Chí Và Chúa Định Đoạt

Có một câu hỏi cực kỳ hóc búa mà thuyết Calvin không thể giải quyết dễ dàng: Nếu tất cả đều đã được Chúa định đoạt, thì còn tự do ý chí của con người ở đâu? Nếu chúng ta tin rằng mọi sự đều do Chúa quyết định từ trước, thì liệu con người còn có thể thật sự lựa chọn giữa thiện và ác? Hay tất cả chỉ là một vở kịch mà Chúa đã viết sẵn, và chúng ta chỉ là những diễn viên bất đắc dĩ không thể thay đổi kịch bản?

Thật khó để biện minh cho một học thuyết mà ở đó – con người chẳng khác gì những con rối vô hồn, không thể tự điều khiển cuộc sống của chính mình. Nếu theo quan điểm của Calvin, việc ai đó được cứu hay không được cứu đều đã được định trước, thì mọi hành động của con người trở nên vô nghĩa. Vậy tại sao lại có điều gì gọi là lựa chọn khi mà Chúa đã chọn sẵn?

Như thế, câu hỏi lớn là: Nếu ai đó bị định vào địa ngục, liệu họ có thực sự chọn lựa điều đó không? Hay chỉ đơn giản là họ bị đẩy vào đó bởi một quyết định “chắc chắn” từ Chúa? Điều này dẫn đến một nghịch lý: Nếu việc vào địa ngục là kết quả của sự lựa chọn của Chúa, thì liệu những người ấy có thực sự có quyền tự do lựa chọn cái chết và sự trừng phạt của mình không?

Điều này lại tiếp tục mâu thuẫn với quan niệm về tình thương của Chúa – mà lẽ ra, theo hầu hết các nhánh về hệ phái Tin lành – là vô hạn và bao dung. Nếu tình yêu của Chúa thật sự là vô hạn, sao lại có sự phân biệt giữa người được cứu và người bị ruồng bỏ, trong khi cả hai đều là những tạo vật của Ngài? Nếu Chúa yêu thương tất cả, làm sao Ngài có thể định đoạt rằng một số người sẽ phải chịu khổ vĩnh viễn, chỉ vì họ không được “chọn” từ trước?

Tình thương của Thiên Chúa trong trường hợp này dường như trở thành một thứ tình yêu có điều kiện, một thứ tình yêu “chọn lọc” – và đó là điều mà rất nhiều người khó có thể chấp nhận. Thiên Chúa sẽ yêu thương chúng ta miễn là chúng ta đã được “chọn”, nhưng nếu không, thì ngay cả tình yêu thương cũng không thể cứu rỗi. Vậy, liệu tình yêu thương ấy có thực sự là tình yêu thương thật khi nó không thể cứu vớt tất cả?

Chế Độ Thần Quyền Calvin: Khi Tôn Giáo Và Chính Trị Thành Một

Nếu chúng ta nghĩ rằng những nhà lãnh đạo tôn giáo chỉ biết giảng đạo và cầu nguyện, thì hãy nhìn vào Geneva thế kỷ XVI dưới sự lãnh đạo của John Calvin. Đây không phải chỉ là một thành phố tôn thờ Chúa, mà là một “nhà nước thần quyền” thực thụ, nơi tôn giáo và chính trị hòa nhập một cách hoàn hảo – nhưng không phải theo cách mà chúng ta tưởng tượng là bình an và khoan dung. Với Calvin, mọi thứ đều phải nằm trong một kỷ cương cực kỳ chặt chẽ nhằm đối kháng với Giáo hội Công giáo La Mã (một loại tà giáo lớn khác đã thống trị Âu Châu suốt bao thế kỷ).

Geneva trở thành một xã hội không có chỗ cho sự tự do cá nhân. Quy tắc đạo đức nghiêm ngặt được áp đặt bởi chính nhà thờ, nơi mà mỗi hành động nhỏ của người dân đều phải tuân theo những nguyên lý của thần học Calvin, bất kể họ có muốn hay không. Dưới một chế độ như vậy, tự do cá nhân chẳng khác gì một trò đùa. Để không bị “xử lý” hay “dạy dỗ” về tội lỗi của mình, người dân phải sống theo một khuôn mẫu mà nếu có bất kỳ sự lệch lạc nào cũng sẽ lập tức bị trừng phạt một cách nghiêm khắc.

Thanh giáo – cái tên gọi dành cho những giáo phái Calvin cực đoan – trở thành biểu tượng của sự kiểm soát tuyệt đối. Những ai không đồng tình, không theo tư tưởng của Calvin đều bị coi là kẻ dị giáo hoặc báng bổ, và hình phạt dành cho họ không phải là sự tha thứ hay khuyên răn, mà là hành quyết. Trong khi những tín đồ khác vẫn tiếp tục đắm chìm trong niềm tin vững chắc của mình, những người “không giống họ” bị đối xử như tội phạm và có thể mất mạng vì một câu nói sai, một hành động sai lầm.

Đây là quyền lực tôn giáo thắng thế thế quyền. Calvin không chỉ là một thần học gia; ông là người lãnh đạo, là người đặt ra luật lệ, và là người quyết định ai sẽ sống và ai sẽ chết. Thực tế, điều này không khác gì việc một vị vua tự xưng là đại diện của Thiên Chúa trên trần gian, khiến mỗi cá nhân đều phải phục tùng dưới sự kiểm soát của hệ thống tôn giáo mà ông thiết lập.

Tuy nhiên, cái bi hài ở đây là, thực thi đạo đức lại không phải là vì lòng nhân ái, mà là vì một mệnh lệnh thần thánh – một hệ thống quy tắc do một người đàn ông (vốn không hề hoàn hảo) đưa ra, nhằm duy trì quyền lực và áp đặt sự kiểm soát lên toàn bộ xã hội. Và trong khi Geneva trở thành biểu tượng của “tự do trong Thượng Đế”, thì tự do thật sự của mỗi cá nhân lại bị tước đoạt ngay trong chính thành phố của mình.

Nếu tưởng rằng cái tên Geneva chỉ là một cái tên bình thường, thì hãy nghĩ lại, vì không chỉ có lịch sử châu Âu mà cả lịch sử Mỹ đều bị chạm khắc bởi ảnh hưởng của tư tưởng thần quyền Calvin. Mà ảnh hưởng đó không phải theo kiểu nhẹ nhàng, mà là như cơn sóng thần ập đến, quét sạch những gì không phù hợp với các nguyên tắc mà Calvin đã đặt ra. Thế kỷ XVII, khi những tín đồ Thanh giáo di cư từ Anh sang các thuộc địa của Mỹ, họ mang theo một nhiệm vụ không chỉ là xây dựng một xã hội mới, mà là xây dựng một xã hội thần quyền hoàn toàn.

Tư tưởng Calvin không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát cá nhân, mà nó đã thâm nhập vào cả xã hội, tạo nên một hệ thống áp đặt nơi mà mọi người phải sống theo những nguyên tắc cực đoan, nếu không, kết quả thật sự tàn nhẫn. Một ví dụ điển hình chính là các vụ xét xử phù thủy ở Salem – nơi mà những người phụ nữ vô tội bị hành quyết chỉ vì họ bị nghi là “phù thủy”, và điều này hoàn toàn có thể hiểu là phù hợp với những giáo lý của Calvin về việc loại bỏ tội lỗi và những thứ không thuần khiết. Việc này là một trong những điểm tối trong lịch sử Mỹ, khi tư tưởng Thanh giáo cực đoan làm nền tảng cho các cuộc thanh trừng tôn giáo.

Với sự điên cuồng trong việc thực thi các nguyên tắc “thiêng liêng”, những người Thanh giáo không chỉ tìm cách bảo vệ cái đúng của họ mà còn dập tắt bất kỳ sự khác biệt nào. Điều này tạo nên một môi trường mà tự do tư tưởng và tự do tôn giáo gần như không tồn tại. Một khi ta bước vào vùng đất của Calvin – ta không chỉ phải theo một đức tin mà phải tuân thủ một kỷ luật sắt trong mỗi hành động, trong từng suy nghĩ. Chắc chắn chẳng có ai còn dám mơ tưởng về sự khác biệt, bởi chỉ cần một câu nói lệch chuẩn có thể khiến họ bị xử án như một kẻ dị giáo.

Nói về nghệ thuật, trong thời kỳ chủ lưu của thuyết Calvin, nền tảng thần học của Calvin không chỉ áp dụng lên những vấn đề tôn giáo mà còn khiến mọi thứ xung quanh phải chịu sự giám sát nghiêm ngặt của một hệ thống tư tưởng cực đoan. Một trong những điểm sốc nhất của chủ nghĩa Calvin là cấm đoán gần như hoàn toàn nghệ thuật biểu tượng. Là những người Chính Thống giáo, chúng ta hãy hình dung thế này: Một bức tranh thánh của Chúa Jesus hay một tượng thánh đẹp đẽ được làm ra để tôn vinh đức tin, nhưng lại bị cho là ma quái, là thờ thần tượng. Nói cách khác, một tác phẩm nghệ thuật mang tính tôn giáo sâu sắc sẽ bị coi là một hình thức thờ cúng ngoại bang trong mắt những người theo chủ nghĩa Calvin.

Lý thuyết của Calvin đưa ra một luật lệ gần như cực đoan: Không được phép làm bất kỳ thứ gì có thể dẫn đến thờ phượng sai lầm, bao gồm tượng thánh, tranh ảnh hay màu sắc mang tính tôn giáo. Chúng ta có thể hình dung khi một tín đồ Calvin nhìn thấy một bức linh ảnh của Đức Mẹ với ánh sáng dịu dàng, họ sẽ không chỉ cảm thấy không thoải mái mà còn nghĩ ngay rằng đó là cám dỗ của ma quỷ! Kết quả là hàng loạt tác phẩm nghệ thuật từ thời Phục Hưng bị hủy hoại, chỉ vì chúng không phù hợp với cái gọi là tôn thờ Chúa theo cách “thực dụng” của Calvin.

Điều này dẫn đến một hệ quả là nền văn hóa và nghệ thuật thời đó bị thiệt hại nghiêm trọng. Những tác phẩm nghệ thuật tôn giáo, vốn là những dấu ấn tinh túy của thời kỳ Trung Cổ và Phục Hưng, giờ chỉ còn lại trong những cuốn sách lịch sử và những câu chuyện kể lại. Sự tàn phá này không chỉ cướp đi vẻ đẹp nghệ thuật mà còn làm mờ nhạt đi di sản văn hóa của cả một thế hệ.

Vậy tại sao lại như thế? Bởi vì tư tưởng của Calvin khiến mọi thứ phải tuân theo một khuôn mẫu đơn giản, dễ hiểu – càng ít phức tạp càng tốt, càng ít ấn tượng càng ít bị cám dỗ. Nghệ thuật, theo họ, không phải là phương tiện để nâng cao tinh thần, mà chỉ nên được nhìn nhận như một sự sao lãng có thể khiến con người xa rời Thiên Chúa. Càng không được phép có yếu tố thần hóa hay lý tưởng hóa con người và cuộc sống, vì thế các bức tranh Chúa Jesus hay Đức Nữ Đồng Trinh trở thành mối đe dọa lớn. Nghệ thuật theo kiểu Calvin, chỉ là một phương tiện để giới thiệu sự nghiêm khắc, tiết chế, và tôn thờ chân lý theo cách cực đoan nhất.

Mặc dù thuyết Calvin chắc chắn đã có ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc định hình và phát triển đạo Tin lành, nhưng như một viên đá có hai mặt, nó cũng không thiếu những khía cạnh gây tranh cãi và cực đoan. Thực tế, những học thuyết như tiền định, hạn chế chuộc tội hay thần quyền không chỉ thách thức những giá trị tôn giáo truyền thống của Tây phương vốn đã đầy hoan ố bang hoại mà còn đặt ra nhiều câu hỏi khó trả lời về tự do cá nhân, tự do trí tuệ và nghệ thuật. Khi Calvin xem như tất cả mọi thứ đều được Chúa định đoạt, thì những tín đồ của ông chỉ còn chạy theo cái khuôn mẫu đã được sắp đặt sẵn, mất đi khả năng lựa chọn tự do trong cuộc sống của chính họ.

Nhưng đừng vội đánh giá quá khắc nghiệt về thuyết Calvin. Không phải tất cả những người theo Calvin đều tôn thờ những quan điểm cực đoan và thiếu nhân văn. Nhiều tín đồ trong dòng chảy Tinh thần Cải cách đã cố gắng tìm ra một phiên bản của Calvin có thể vừa tuân thủ giáo lý mà lại không khắc nghiệt như cách mà Calvin đặt ra. Họ tìm cách hòa hợp giữa tự do cá nhân và cái nhìn tôn trọng đức tin, nhằm tạo ra một không gian nơi nghệ thuật và tự do tư tưởng có thể cùng tồn tại mà không phải sợ hãi bị bóc lột hay đàn áp. Nhưng cho đến nay tất cả chỉ là những giấc mơ.

Trong Đức tin Chính Thống giáo, chúng ta nhận thức rằng con đường cứu rỗi không phải là sự áp đặt của một định mệnh vô hình mà là một cuộc hành trình tự do và ân sủng mà Chúa đã dành cho mỗi con người. Như Kinh Thánh đã dạy: “Hãy chọn lấy sự sống” (Đệ Nhị Luật XXX, 19), Chúa không ép buộc chúng ta bước đi theo Ngài, mà Ngài mời gọi mỗi người đến với Tình yêu Thiên Chúa trong tự do và đức tin.

Đức tin Chính Thống giáo dạy chúng ta rằng sự cứu rỗi không phải là một định đoạt sẵn có, mà là một sự tự do trong ân sủng của Thiên Chúa, nơi con người có thể lựa chọn bước đi trong ánh sáng Chúa, sống theo ý muốn của Ngài. “Chúa là Đấng cứu độ của tôi; tôi sẽ không sợ hãi” (Isaiah XII, 2), và trong sự tự do đó, chúng ta được mời gọi sống theo lời Chúa, để đoàn kết trong sự hòa bình và cải thiện bản thân mỗi ngày.

Kinh Thánh khẳng định rằng, “Đấng đã yêu thương chúng ta, và đã tẩy sạch tội lỗi của chúng ta” (Khải huyền I, 5). Nhờ vào Hy sinh của Đức Ki–tô, chúng ta được mời gọi đến một cuộc sống mới, không phải do cái chết của Ngài quyết định thay cho chúng ta, mà là do sự hy sinh của Ngài mở ra cho chúng ta một con đường mới, con đường của sự sống, con đường cứu rỗi mà chúng ta phải lựa chọn mỗi ngày.

Sự cứu rỗi không phải là cái gì đó sẵn có hay được ban cho một cách máy móc, mà là một cuộc hành trình liên tục, nơi mỗi bước đi là một lựa chọn tự do, một sự đáp lại tình yêu vĩ đại của Đấng Tạo Hóa. “Chúa đã ban cho chúng ta sự sống vĩnh cửu” (I Ioannis V, 11), và sự sống vĩnh cửu ấy không đến từ sự ép buộc hay tiền định mà là từ sự tự nguyện yêu mến Chúa, chọn lựa Ngài mỗi ngày, và sống trong ân sủng của Ngài.

Đây chính là quyền tự do thực sự mà Đức Ki–tô đã mang đến cho nhân loại./.